Việt
khu vực áp suất thấp
vùng áp suắt thấp
đưông thủy
lòng lạch.
Đức
Tief
Tief /n -s, -s/
1. (khí tượng) khu vực áp suất thấp, vùng áp suắt thấp; sự giâm áp; 2. (hàng hải) đưông thủy, lòng lạch.