TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường áp lực

Đường áp lực

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường cao áp chuyền lắp ráp liên tục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đường áp lực

Line of pressine

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

pressure line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line of pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 line of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of pressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line of pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

line of pressure

đường áp lực, đường ăn khớp

pressure line

đường áp lực; đường (ống) cao áp chuyền lắp ráp liên tục

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Line of pressine

Đường áp lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure line

đường áp lực

line of pressure

đường áp lực

 line of action, line of pressing, line of pressure, pressure line

đường áp lực

pressure line

đường áp lực (vòm)

 pressure line /xây dựng/

đường áp lực (vòm)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Line of pressine

Đường áp lực