Việt
Đường áp lực
đường ăn khớp
đường cao áp chuyền lắp ráp liên tục
Anh
Line of pressine
pressure line
line of pressure
line of action
line of pressing
đường áp lực, đường ăn khớp
đường áp lực; đường (ống) cao áp chuyền lắp ráp liên tục
đường áp lực
line of action, line of pressing, line of pressure, pressure line
đường áp lực (vòm)
pressure line /xây dựng/