pressure line /xây dựng/
đường có áp
pressure line
đường có áp
pressure line /cơ khí & công trình/
đường (ống) cao áp
pressure line /xây dựng/
đường áp lực (vòm)
pressure line
đường ống chịu áp
head conduit, pressure conduit, pressure line, pressure pipeline
đường ống chịu áp
line of action, line of pressing, line of pressure, pressure line
đường áp lực