TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường áp suất

đường áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường áp suất

pressure curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Arbeitsleitungen als Volllinien und Steuerleitungen als Strichlinien zeichnen.

Biểu diễn đường áp suất đến các cơ cấu vận hành bằng nét liền, đường áp suất điều khiển bằng nét đứt.

Neigt das Rad nicht mehr zum Durchdrehen, oder wird Bodenhaftung erkannt, so wird der Bremsdruck abgebaut.

Nếu bánh xe có xu hướng ngừng quay trượt, hoặc phát hiện có độ bám mặt đường, áp suất phanh sẽ giảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure curve

đường áp suất

 pressure curve /hóa học & vật liệu/

đường áp suất