TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đắp

đường đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường đắp

 embankment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgenden Spuren legen sich neben den vorhergehenden Spuren.

Các đường đắp tiếp theo nằm bên cạnh các đường đắp trước đó.

Im Rücklauf wird die nachfolgende Spur nicht neben der ersten Spur abgelegt, sondern überkreuzt diese.

Khi trở lui, đường đắp tiếp theo không được nằm bên cạnh mà phải bắt chéo đường đắp trước đó.

Bei jedem Durchlauf entsteht eine flächendeckende Ablagespur.

Sau mỗi chu trình sẽ hình thành một đường đắp

Nach jedem Umlauf wird die Ablagespur durch Drehung des Wickelkerns um die Breite des abgelegten Rovingstranges versetzt.

Sau mỗi vòng, lõi quấn được quay sao cho đường đắp sẽ bị dịch một đoạn bằng bề ngang của dây roving.

Durch einen Schlittenvorschub in Richtung der Z-Achse wird pro Umdrehung des Wickelkerns die Ablagespur um die Breite des Roving- stranges versetzt.

Thông qua chuyển động dẫn tiến trượt theo hướng trục Z, đường đắp sẽ bị dịch đi một đoạn bằng bề ngang của dây roving sau mỗi vòng quay của lõi quấn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embankment /giao thông & vận tải/

đường đắp