Việt
đường đắp
Anh
embankment
Die nachfolgenden Spuren legen sich neben den vorhergehenden Spuren.
Các đường đắp tiếp theo nằm bên cạnh các đường đắp trước đó.
Im Rücklauf wird die nachfolgende Spur nicht neben der ersten Spur abgelegt, sondern überkreuzt diese.
Khi trở lui, đường đắp tiếp theo không được nằm bên cạnh mà phải bắt chéo đường đắp trước đó.
Bei jedem Durchlauf entsteht eine flächendeckende Ablagespur.
Sau mỗi chu trình sẽ hình thành một đường đắp
Nach jedem Umlauf wird die Ablagespur durch Drehung des Wickelkerns um die Breite des abgelegten Rovingstranges versetzt.
Sau mỗi vòng, lõi quấn được quay sao cho đường đắp sẽ bị dịch một đoạn bằng bề ngang của dây roving.
Durch einen Schlittenvorschub in Richtung der Z-Achse wird pro Umdrehung des Wickelkerns die Ablagespur um die Breite des Roving- stranges versetzt.
Thông qua chuyển động dẫn tiến trượt theo hướng trục Z, đường đắp sẽ bị dịch đi một đoạn bằng bề ngang của dây roving sau mỗi vòng quay của lõi quấn.
embankment /giao thông & vận tải/