Việt
đường đẳng chấn
Anh
homoseisms
homoseismal line
isanomalic line
isoseism
isoseismic line
Đức
Isoseiste
Isoseiste /die; -, -n (Geophysik)/
đường đẳng chấn;
homoseismal line, isanomalic line, isoseism, isoseismic line
isoseismic line /điện lạnh/
homoseismal line /điện lạnh/
isanomalic line /điện lạnh/
isoseism /điện lạnh/