Việt
đường đẳng sâu
Anh
isobath
bottom contour
hydrographypse
hydroisohypse
isobathic line
isobaths
Đức
Tiefenlinie
Isobathe
Một đường trên đồ thị hay bản đồ nối các điểm có cùng độ sâu.
hydrographypse, hydroisohypse, isobath
Tiefenlinie /f/VT_THUỶ/
[EN] isobath
[VI] đường đẳng sâu
Isobathe /f/VT_THUỶ/