Việt
đường đục lỗ
đường đột lỗ
Anh
punch path
Đức
Perforation
Perforation /[perfora'tsio:n], die; -, -en/
(Fachspr ) (trên giấy, carton) đường đột lỗ; đường đục lỗ (Reiß-, Trennlinie);
punch path /toán & tin/