TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường điều khiển

đường điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường điều khiển

 control track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Feststellbremsventil belüftet die Steuerleitung zum Relaisventil (Anschluss 21 nach 42).

Van phanh tay nạp khí vào đường điều khiển đến van rơle (đầu nối 21 đến 42).

Vom Feststellbremsventil geht eine Steuerleitung zum Relaisventil mit Überlastschutz (Anschluss 21 nach 42) und eine zweite zum Anhängersteuerventil (Anschluss 22 nach 43).

Một đường điều khiển đi từ van phanh tay đến van rơle có bảo vệ quá tải (đầu nối 21 đến 42) và một đường điều khiển thứ hai đến van điều khiển rơ moóc (đầu nối 22 đến 43).

Gleichzeitig wird die Steuerleitung zum Anhängersteuerventil (Anschluss 22 nach 43) belüftet.

Đồng thời đường điều khiển đến van điều khiển rơ moóc được nạp khí (đầu nối 22 đến 43).

Ferner steuern zwei Steuerleitungen vom Betriebsbremsventil (Anschluss 21 nach 41 und 22 nach 42) das Anhängersteuerventil an.

Ngoài ra, hai đường điều khiển của van phanh chính kích hoạt van điều khiển rơ moóc (đầu nối 21 đến 41 và 22 đến 42).

Durch die Pedalkraft wird die Druckluft nun dosiert vom Betriebsbremsventil in die Steuerleitung zum ALB-Regler (Anschluss 21 nach 4) für die Hinterachse eingesteuert.

Khi lực tác động lên bàn đạp phanh, không khí nén được điều khiển có định lượng từ van phanh chính vào đường điều khiển đến bộ điều chỉnh ALB (đầu nối 21 đến 4) cho cầu sau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control track /điện tử & viễn thông/

đường điều khiển