Việt
đường đua xe đạp
Anh
cycle path
cycle track
cycleway
racing track
Đức
Velodrom
Radrennbahn
Velodrom /das; -s, -e/
đường đua xe đạp;
Radrennbahn /die/
đường đua Xe đạp;
cycle path, cycle track, cycleway, racing track
cycle path /ô tô/
cycle track /ô tô/
cycleway /ô tô/
racing track /ô tô/