TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ống dẫn đến

đường ống dẫn đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường ống dẫn đến

 lead lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Druck in der Zuleitung zum Mischkopf entspricht dabei dem Arbeitsdruck, die Rückleitung ist drucklos.

Áp suất trong đường ống dẫn đến đầu trộn tương đương với áp suất vận hành, đường ống hồi lưu không có áp suất.

Des Weiteren kann der innerbetriebliche Transport der Rohstoffe über Rohrleitungen bis zu jeder einzelnen Verarbeitungsmaschine installiert und somit erhebliche Personalkosten eingespart werden.

Ngoài ra cũng có thể tải vật liệu trong phạm vi nội bộ qua các đường ống dẫn đến từng máy gia công (bằng khí nén) và như thế sẽ giảm được đáng kể chi phí nhân lực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead lining

đường ống dẫn đến

 lead lining /xây dựng/

đường ống dẫn đến

lead lining

đường ống dẫn đến