Ölleitung /f/D_KHÍ/
[EN] oil pipeline
[VI] đường ống dẫn dầu (công nghiệp dầu)
Ölleitung /f/CT_MÁY, V_TẢI/
[EN] oil pipeline
[VI] đường ống dẫn dầu
Ölleitungsrohr /nt/D_KHÍ/
[EN] oil pipe
[VI] đường ống dẫn dầu
Ölpipeline /f/D_KHÍ, CT_MÁY, V_TẢI/
[EN] oil pipeline
[VI] đường ống dẫn dầu