Việt
đường ống khí
Anh
gas pipeline
Đức
Ferngasleitung
Drücke von mehreren bar wären sonst in der Lage ein Loch indie weiche Platte zu schießen.
Một đĩa dội (đĩa chắn nằm chắn ngang miệng đường ống khí nén) giúp phân tán đều khí nén trong lòng khuôn, bởi vì với áp suất vài bar, khí nén có thể "bắn" thủng tấm phôi mềm.
Ferngasleitung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas pipeline
[VI] đường ống khí
gas pipeline /vật lý/