Việt
đường nâng
đường cao
Anh
elevated track
v Bessere Straßenausleuchtung
Cường độ chiếu sáng trên đường cao hơn
Autobahnen nicht befahren.
Không được phép vận hành trên đường cao tốc.
Der Spurhalteassistent warnt den Fahrer bei einem nicht beabsichtigten Spurwechsel auf Schnellstraßen und Autobahnen.
Hỗ trợ giữ làn đường cảnh báo người lái xe khi có thay đổi làn đường ngoài ý muốn trên đường cao tốc và xa lộ.
Er enthält drei Sende- und Empfangseinheiten, die mit einem Öffnungswinkel von jeweils drei Grad auf rund 100 Meter Entfernung die gesamte Breite einer dreispurigen Autobahn erfassen.
Bộ cảm biến này bao gồm ba đơn vị phát và thu với góc mở của mỗi đơn vị là ba độ quét trong khoảng cách 100 mét, bao phủ toàn bộ chiều rộng của đường cao tốc ba làn xe.
đường nâng, đường (nền) cao