Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
heat path
đường dẫn nhiệt
heat path /điện lạnh/
đường dẫn nhiệt
heat pipeline /xây dựng/
đường (ống) dẫn nhiệt
heat pipeline /xây dựng/
đường (ống) dẫn nhiệt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wärmeleitweg /m/KT_LẠNH/
[EN] heat path
[VI] đường dẫn nhiệt