TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường nhiên liệu

đường nhiên liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường nhiên liệu

 fuel line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrisches Abschaltventil zur Unterbrechung des Kraftstoffzulaufs

Van điện khóa đường nhiên liệu vào

Durch die Federkraft wird der Steuerkolben mit dem Regelschieber nach links bewegt.

Piston điều khiển và con trượt điều chỉnh bị lực lò xo đẩy sang trái khóa đường nhiên liệu đi vào xi lanh.

Das Hochdruckmagnetventil verschließt den Zulauf über einen Stromimpuls vom Pumpensteuergerät (Einschaltstrom = 20 Ampere; Haltestrom = 13 Ampere). Der Hochdruckraum ist nun verschlossen.

ECU của bơm tạo một xung điện (dòng điện khởi động = 20 A; dòng điện duy trì = 13 A) điều khiển van điện từ cao áp khóa đường nhiên liệu vào buồng cao áp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel line /cơ khí & công trình/

đường (ống dẫn) nhiên liệu

fuel line

đường (ống dẫn) nhiên liệu