Việt
đường cái
đường chính
đường giao thông quan trọng
Đức
Verkehrsader
Wenn's nicht auf offener Straße gewesen wäre, er hätte mich gefressen. -
Nếu không phải là ở đường cái thì nó đã ăn thịt cháu rồi.
Verkehrsader /die/
đường cái; đường chính; đường giao thông quan trọng;