arrisways, edge path, profile line, profilline
đường cạnh
1. Bằng chất gỗ có các đường cắt chéo đều nhau. 2. Bằng gạch, ngói, đá huặc các tấm ván có các đường cắt chéo huặc có đường cong huặc đường cong có cạnh sắc. Tường tự như ARRISWISE.
1. of timber, cut or sawed diagonally.of timber, cut or sawed diagonally.2. of bricks, tiles, slates, or boards, laid diagonally or at an angle, or with an angle or edge presented. Also, ARRISWIS.