TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cấp

đường cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường cấp

 feed line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der doppeltwirkende Zylinder hat zwei Anschlüsse, über die der Kolben durch den Druck des verwendeten Mediums in beide Richtungen bewegt werden kann.

Các xi lanh tác dụng kép có hai đường cấp áp suất cho phép đẩy piston di chuyển theo cả hai chiều.

Beim einfachwirkenden Zylinder mit einem Anschluss, wird der Kolben durch Beaufschlagung mit dem Druck der Luft bzw. der Druckflüssigkeit nur in eine Richtung bewegt.

Các xi lanh tác dụng đơn chỉ có một đường cấp áp suất để đẩy piston di chuyển theo một chiều duy nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rettungsweg/Notausgang

Đường cấp cứu/ Lối thoát hiểm

Richtungsangabe für Erste-HilfeEinrichtungen, Rettungswege und Notausgänge

Dấu chỉ hướng có thiết bị sơ cứu, đường cấp cứu và lối thoát hiểm

Rettungszeichen für Rettungswege und Notausgänge (DIN 2844-2 (2001-02) und BGV A81) (2002-04)

Dấu hiệu cấp cứu dùng cho đường cấp cứu và lối thoát hiểm (DIN 2844-2(2001-02) và BGV A81) (2002-04)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed line

đường cấp