TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cao độ

đường cao độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

đường cao độ

 contour line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

profile levelling

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

profile levelling

đường cao độ

Phương pháp đo độ cao trực tiếp trong đó độ cao của các điểm được xác định tại các khoảng đo ngắn dọc theo một đường thẳng đã biết; tập hợp các điểm tạo nên một đường dọc khi vẽ trên bản đồ, đó là trục chính của bản đồ địa hình, chẳng hạn như đường trục của một kênh cấp hoặc đường trục của một thung lũng; cách đo cũng tạo được một mặt cắt khi kẻ các đường ngắn hơn vuông góc với đường dọc đã vẽ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contour line

đường cao độ