TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
đường chấm
đường chấm
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đường diểm
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Anh
đường chấm
dotted curve
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
dot line
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
dot line
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dot line
đường chấm
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
dotted curve
đường chấm (chấm)
dot line
đường chấm, đường diểm