TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
đường chữ hoa
đường chữ hoa
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Anh
đường chữ hoa
cap line
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cap line
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Đức
đường chữ hoa
Oberlinie
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Oberlinie
/f/IN/
[EN] cap line
[VI] đường chữ hoa
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cap line
đường chữ hoa