TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong nén ép

đường cong nén ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường cong nén ép

compression curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compression curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường cong nén ép

Verdichtungslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drucklinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtungslinie /f/THAN/

[EN] compression curve

[VI] đường cong nén ép

Drucklinie /f/THAN/

[EN] compression curve

[VI] đường cong nén ép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression curve

đường cong nén ép

 compression curve

đường cong nén ép

 compression curve /cơ khí & công trình/

đường cong nén ép