TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dành cho xe đẩy

đường dành cho xe đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường dành cho xe đẩy

 barrow run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrow run /xây dựng/

đường dành cho xe đẩy

Một cái cầu dốc tạm thời dành cho xe đẩy có bánh để vận chuyển vật liệu xây dựng trong các địa điểm đang thi công công trình xây dựng.

A temporary ramp for wheeled transport of materials on a construction site.

 barrow run

đường dành cho xe đẩy