TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường dây nối

đường dây nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường dây nối

junction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einer verbindungsprogrammierten Steuerung sind die Leitungen nach einem vorgegebenen Schaltplan (Stromlaufplan) fest miteinander verbunden, so dass bei einer Änderung des Ablaufes die Leitungen neu verlegt werden müssen.

Trong điều khiển được kết nối logic cứng, các đường dây được nối cố định với nhau theo một sơ đồ xếp đặt trước (sơ đồ mạch điện), nếu có sự thay đổi trình tự thì các đường dây nối phải được thiết kế lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Fehlercode gibt einen Hinweis auf einen Defekt am Bauteil bzw. an den Leitungen zwischen Bauteil und Steuergerät.

Mã lỗi cung cấp chỉ dẫn về sự hư hỏng ở một bộ phận hay ở đường dây nối giữa bộ phận ấy với bộ điều khiển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction line

đường dây nối

 junction line

đường dây nối