Việt
đường dẫn nhiên liệu
Anh
fuel line
fuel passage
Đức
Kraftstoffleitung
Kraftstoffleitungsfilter (In-Line-Filter) dienen zur Feinfilterung.
Bộ lọc đường dẫn nhiên liệu (lọc trên đường dẫn) được dùng để tinh lọc.
Sie werden in die Kraftstoffleitung eingebaut und bei der Wartung als Ganzes ausgetauscht.
Bộ lọc này được đặt trong đường dẫn nhiên liệu và được thay toàn bộ trong lúc bảo dưỡng.
Allerdings sind für den ausschließlichen Betrieb mit Pflanzenölen umfangreiche Umbauten an den Motoren, Einspritzsystemen, Kraftstoffleitungen und Filtern nötig.
Tuy nhiên, để hoạt động chỉ với dầu thực vật cần phải có sự thay đổi đáng kể ở động cơ, hệ thống phun, đường dẫn nhiên liệu và bộ lọc.
Einfüllstutzen und Kraftstoffleitungen sind so verlegt, dass bei schweren Unfällen und Überschlägen des Fahrzeugs der Kraftstoff nicht auslaufen kann.
Cổ châm nhiên liệu và đường dẫn nhiên liệu được lắp đặt sao cho rò rỉ nhiên liệu không xảy ra ngay cả khi xảy ra tai nạn nghiệm trọng và xe lật.
Kraftstoffleitung /f/ÔTÔ/
[EN] fuel line
[VI] đường dẫn nhiên liệu
fuel line, fuel passage /cơ khí & công trình/