Việt
đường diềm
diềm mái
Anh
fas cia board
fascia board
Đức
Simsbrett
Simsbrett /nt/XD/
[EN] fascia board
[VI] diềm mái, đường diềm
fas cia board /xây dựng/
fas cia board /hóa học & vật liệu/