TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường di chuyển đầu vòi phun

đường di chuyển đầu vòi phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường di chuyển đầu vòi phun

 ram travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ram travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ram travel

đường di chuyển đầu vòi phun

 ram travel

đường di chuyển đầu vòi phun

Quãng đường di chuyển chuyển của một đầu vòi phun khi đổ đầy một khuôn đúc.

The distance moved by an injector ram when filling a mold.

 ram travel /hóa học & vật liệu/

đường di chuyển đầu vòi phun

ram travel

đường di chuyển đầu vòi phun