TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường hầm xả

đường hầm xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường hầm xả

drain tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draft tube tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scour tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scour tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain tunnel

đường hầm xả

discharge tunnel

đường hầm xả

draft tube tunnel

đường hầm xả

scour tunnel

đường hầm xả (dưới mặt đất)

 discharge tunnel

đường hầm xả

 scour tunnel

đường hầm xả (dưới mặt đất)

 scour tunnel /cơ khí & công trình/

đường hầm xả (dưới mặt đất)