TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường hồi lưu

đường hồi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường hồi lưu

 return pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist an der Rail angebaut und ist mit dem Rücklauf verbunden.

Van này được lắp trên ống phân phối nhiên liệu và nối với đường hồi lưu.

Stufe 1: Wenn der Raildruck über den eingestellten Grenzwert z.B. 1800 bar steigt, öffnet das Ventil 1 und der Druck kann in die Rücklaufleitung entweichen.

Cấp 1: Khi áp suất ở ống phân phối vượt quá giới hạn đã định, thí dụ 1.800 bar, van 1 mở và áp suất có thể thoát ra theo đường hồi lưu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return pipe

đường hồi lưu

 return pipe /điện lạnh/

đường hồi lưu