TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường hội tụ

đường hội tụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường hội tụ

converging lines

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

converging Unes

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 whistler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convergent lines

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường hội tụ

konvergente Geraden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluchtlinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluchtlinie /die/

đường hội tụ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvergente Geraden /f pl/HÌNH/

[EN] convergent lines

[VI] (các) đường hội tụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whistler

đường hội tụ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

converging Unes

đường hội tụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

converging lines

đường hội tụ