TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường hyperbol

đường hyperbol

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường hyperbol

hyperbola

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 hyperbolic path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zugkrafthyperbel.

Đường hyperbol lực kéo.

Drehmomenthyperbel (Bild 3).

Đường hyperbol momen xoắn (Hình 3).

Um beim Gangwechsel einen möglichst geringen Drehmomentverlust zu haben, sollen sich die Getriebeausgangskennlinien der Drehmomenthyperbel annähern.

Các đường đặc tính đầu ra hộp số nên tiến gần tới đường hyperbol momen xoắn để giảm tối đa tổn thất momen khi chuyển số.

Trägt man die Ströme I1 und I2 in Abhängigkeit vom Widerstand R auf, so erhält man zwei Hyperbeln (Bild 3).

Vẽ dòng điện I1 và I2 theo điện trở R tương ứng trên cùng một hệ trục tọa độ, ta có hai đường hyperbol (Hình 3).

Werden anstelle der Ausgangsdrehmomente die Zugkräfte über der Fahrgeschwindigkeit aufgetragen, so erhält man als Fahrschaubild des Fahrzeugs eine Zugkrafthyperbel.

Nếu thay vì momen đầu ra, ta vẽ lực kéo theo tốc độ xe, thì ta được một đường hyperbol lực kéo như biểu đồ vận hành của xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyperbolic path /điện tử & viễn thông/

đường hyperbol

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đường hyperbol /n/MATH/

hyperbola

đường hyperbol