TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính danh nghĩa

đường kính danh nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường kính danh nghĩa

nominal diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nominal diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorschub f in mm bei Nenndurchmesser des Senkers in mm

Dẫn tiến f [mm], khi đường kính danh nghĩa của lưỡi khoét [mm]

Es kann auch aus den Zähnezahlen oder den Durchmessern errechnet werden (Bild 1).

Tỷ số này cũng có thể được tính từ số răng hoặc đường kính danh nghĩa của các bánh răng (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gewindedurchmesser 16 mm

Đường kính danh nghĩa 16 mm

Grundlochbohrungen werden einseitig, Durchgangsbohrungen beidseitig auf Gewindenenndurchmesser angesenkt.

Lỗ khoan cụt được khoét loe miệng một đầu, lỗ khoan thông được khoét loe miệng hai đầu cho đến đường kính danh nghĩa của ren.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal diameter

đường kính danh nghĩa

 nominal bore, nominal diameter, size

đường kính danh nghĩa

nominal bore /xây dựng/

đường kính danh nghĩa

nominal diameter /xây dựng/

đường kính danh nghĩa

 size /toán & tin/

đường kính danh nghĩa