inside diameter
đường kính lõi
core diameter /điện tử & viễn thông/
đường kính lõi
core diameter /điện tử & viễn thông/
đường kính lõi (cáp)
core diameter /điện tử & viễn thông/
đường kính lõi (của cáp)
core diameter, inside diameter /điện tử & viễn thông/
đường kính lõi (sợi quang)
core diameter /điện/
đường kính lõi (cáp)
core diameter /toán & tin/
đường kính lõi (của cáp)
core diameter /vật lý/
đường kính lõi (sợi quang)
core diameter
đường kính lõi
core diameter
đường kính lõi (cáp)
core diameter
đường kính lõi (của cáp)
core diameter
đường kính lõi (sợi quang)