Việt
đường kính lỗ danh định
Anh
NB
nominal bore
Đức
Nennbohrung
Nennweite
Große Nennweite
Đường kính lỗ danh định lớn
Kleine Nennweite
Đường kính lỗ danh định nhỏ
Nennweite bei Ventilen
Đường kính lỗ danh định ở van
Vergleichs-querschnitt mit Nennweite
Tiết diện so sánh có đường kính lỗ danh định
Dabei kann das Signalglied mit kleiner Nennweite betrieben werden und das Stellglied entsprechend der Zylindergröße mit großer Nennweite.
Theo đó, phần tử pháttín hiệu có đường kính lỗ danh định nhỏ và cơ cấu tác động với đường kính lỗ danh định lớn tương ứng với kích cỡ của xi lanh.
Nennbohrung /f/CNH_NHÂN/
[EN] NB, nominal bore
[VI] đường kính lỗ danh định
Nennweite /f/CNSX/
[VI] đường kính lỗ danh định (thiết bị gia công chất dẻo)