airway /cơ khí & công trình/
đường không khí
airway /xây dựng/
đường không khí
Một tuyến đường hay đường đi cho không khí; bao gồm một đường khí thông gió nằm giữa đường cách ly nhiệt và ngay phía dưới mái.
A route or passage for air; specific uses includea ventilation passage between thermal insulation and the underside of a roof..
airway /cơ khí & công trình/
khí đạo, đường không khí
airway /xây dựng/
khí đạo, đường không khí