TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường khử

đường khử

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chuyển hoá ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường nghịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường khử

reducing sugar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 invert sugar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing sugar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invert sugar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường khử

Invertose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Invertose /f/CNT_PHẨM/

[EN] invert sugar

[VI] đường khử, đường chuyển hoá ngược, đường nghịch chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invert sugar, reducing sugar /thực phẩm;y học;y học/

đường khử

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

reducing sugar

đường khử