Việt
đường nước đổ
đường giảm mức nước
Anh
recessing curve
recession curve
Đức
Rückgangslinie
Rückgangslinie /f/KTC_NƯỚC/
[EN] recession curve
[VI] đường giảm mức nước, đường nước đổ
recessing curve /giao thông & vận tải/