TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường nối điện

đường nối điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường nối điện

electric connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường nối điện

elektrische Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie stellt eine elektrische Verbindung zwischen dem Gateway und den Knoten her.

Dây cáp này tạo đường nối điện giữa gateway với những nút mạng.

Durch die Planartechnik ist es möglich, alle Kom­ ponenten einer Schaltung (Widerstände, Konden­ satoren, Dioden, Transistoren, Thyristoren) ein­ schließlich der leitenden Verbindungen in einem gemeinsamen Fertigungsprozess auf einem ein­ zigen (monolithischen)1) Siliciumplättchen (Chip)2) herzustellen.

Với kỹ thuật planar, tất cả những thành phần của một mạch điện (điện trở, tụ điện, điôt, transistor, thyristor), kể cả những đường nối điện, có thể cùng được chế tạo trên một tấm silic nhỏ (chip)(1) duy nhất (đơn khối)(2) trong một quy trình sản xuất chung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Verbindung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] electrical connection

[VI] sự nối điện, đường nối điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric connection

đường nối điện

 electric connection /điện lạnh/

đường nối điện

 electric connection

đường nối điện