Việt
đường nối điện
sự nối điện
Anh
electric connection
electrical connection
Đức
elektrische Verbindung
Sie stellt eine elektrische Verbindung zwischen dem Gateway und den Knoten her.
Dây cáp này tạo đường nối điện giữa gateway với những nút mạng.
Durch die Planartechnik ist es möglich, alle Kom ponenten einer Schaltung (Widerstände, Konden satoren, Dioden, Transistoren, Thyristoren) ein schließlich der leitenden Verbindungen in einem gemeinsamen Fertigungsprozess auf einem ein zigen (monolithischen)1) Siliciumplättchen (Chip)2) herzustellen.
Với kỹ thuật planar, tất cả những thành phần của một mạch điện (điện trở, tụ điện, điôt, transistor, thyristor), kể cả những đường nối điện, có thể cùng được chế tạo trên một tấm silic nhỏ (chip)(1) duy nhất (đơn khối)(2) trong một quy trình sản xuất chung.
elektrische Verbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical connection
[VI] sự nối điện, đường nối điện
electric connection /điện lạnh/