TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường ngắm conjugate ~ tia đồng nhất

tia ~ of light tia sáng actinic ~ tia quang hóa auroral ~ tia cực quang central ~ tia trung tâm collimating ~ tia ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường ngắm conjugate ~ tia đồng nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia phối hợp converging ~s tia hội tụ cosmic ~ tia vũ trụ crepuscular ~ tia sáng hoàng hôn directional ~ tia ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường ngắm chính reflected ~ tia phản xạ refracted ~ tia khúc xạ scanning ~ tia quét scattered ~ tia tán xạ sound ~ tia âm sun ~ tia Mặt Trời tangent ~ tia tiếp tuyến ultrared ~ tia hồng ngoại ultraviolet ~ tia tử ngoại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia cực tím vertical ~ tia thẳng đứng visual ~ tia ngắm X ~ difraction pattern bi ể u đồ laue extraordinary ~ tia bất thường X ~ tia X O ~ tia O

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường ngắm conjugate ~ tia đồng nhất

ray

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ray

tia ~ of light tia sáng actinic ~ tia quang hóa auroral ~ tia cực quang central ~ tia trung tâm collimating ~ tia ngắm, đường ngắm conjugate ~ tia đồng nhất, tia phối hợp converging ~s tia hội tụ cosmic ~ tia vũ trụ crepuscular ~ tia sáng hoàng hôn directional ~ tia ngắm, đường ngắm effective ~ tia hữu hiệu electron ~s chùm tia electron epipolar ~ tia ngoại cực green ~ tia xanh lục heat ~ tia (bức xạ) nhiệt image ~ đường chiếu ảnh incident ~ tia tới infrared ~ tia hồng ngoại ionizing ~ tia ion hóa light ~ tia sáng lunar ~ tia Mặt Trăng ordinary ~ tia thường paraxial ~ tia gần trục perspective ~ đường phối cảnh polar ~ tia cực đới principal visual ~ tia ngắm chính, đường ngắm chính reflected ~ tia phản xạ refracted ~ tia khúc xạ scanning ~ tia quét scattered ~ tia tán xạ sound ~ tia âm (thanh) sun ~ tia Mặt Trời tangent ~ tia tiếp tuyến ultrared ~ tia hồng ngoại ultraviolet ~ tia tử ngoại, tia cực tím vertical ~ tia thẳng đứng visual ~ tia ngắm X ~ difraction pattern bi ể u đồ laue extraordinary ~ tia bất thường X ~ tia X O ~ tia O