ray
tia ~ of light tia sáng actinic ~ tia quang hóa auroral ~ tia cực quang central ~ tia trung tâm collimating ~ tia ngắm, đường ngắm conjugate ~ tia đồng nhất, tia phối hợp converging ~s tia hội tụ cosmic ~ tia vũ trụ crepuscular ~ tia sáng hoàng hôn directional ~ tia ngắm, đường ngắm effective ~ tia hữu hiệu electron ~s chùm tia electron epipolar ~ tia ngoại cực green ~ tia xanh lục heat ~ tia (bức xạ) nhiệt image ~ đường chiếu ảnh incident ~ tia tới infrared ~ tia hồng ngoại ionizing ~ tia ion hóa light ~ tia sáng lunar ~ tia Mặt Trăng ordinary ~ tia thường paraxial ~ tia gần trục perspective ~ đường phối cảnh polar ~ tia cực đới principal visual ~ tia ngắm chính, đường ngắm chính reflected ~ tia phản xạ refracted ~ tia khúc xạ scanning ~ tia quét scattered ~ tia tán xạ sound ~ tia âm (thanh) sun ~ tia Mặt Trời tangent ~ tia tiếp tuyến ultrared ~ tia hồng ngoại ultraviolet ~ tia tử ngoại, tia cực tím vertical ~ tia thẳng đứng visual ~ tia ngắm X ~ difraction pattern bi ể u đồ laue extraordinary ~ tia bất thường X ~ tia X O ~ tia O