TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường rừng

đường rừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường rừng

 forest road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forest track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forest track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forest road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường rừng

Waldweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waldweg /der/

đường rừng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forest road, forest track /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

đường rừng

forest track

đường rừng

forest road

đường rừng