TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường riêng

đường riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường riêng

 leased line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 private siding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

private siding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weltweit sind fast 350 Millionen Menschen Diabetiker, in Deutschland sind es 12 % der erwachsenen Bevölkerung.

Trên thế giới có gần 350 triệu người mắc bệnh tiểu đường, riêng ở Đức là 12% dân số trưởng thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leased line, private circuit, private line

đường riêng

Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.

 private siding

đường riêng (vào xí nghiệp)

 private siding /xây dựng/

đường riêng (vào xí nghiệp)

private circuit /toán & tin/

đường riêng

private line /toán & tin/

đường riêng

private siding /toán & tin/

đường riêng (vào xí nghiệp)