leased line, private circuit, private line
đường riêng
Ví dụ như các đường truyền số liệu được các công ty thuê riêng từ nhà cung cấp dịch vụ.
private siding
đường riêng (vào xí nghiệp)
private siding /xây dựng/
đường riêng (vào xí nghiệp)
private circuit /toán & tin/
đường riêng
private line /toán & tin/
đường riêng
private siding /toán & tin/
đường riêng (vào xí nghiệp)