TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường sức điện

đường sức điện

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường sức điện

electric field line

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

electric flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric line of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric flux line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric line of force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegt eine elektrische Spannung zwischen der Antennenspitze und dem Antennenfuß an, entsteht ein elektrisches Feld. Die elektrischen Feldlinien werden parallel zum Antennenstab abgestrahlt.

Một điện áp đặt vào giữa đầu và đế ăng ten sẽ sinh ra trong không gian xung quanh một điện trường với các đường sức điện trường song song với cần ăng ten.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric flux line

đường sức điện

electric line of force

đường sức điện

 electric flux line, electric line of force

đường sức điện

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

đường sức điện /n/ELECTRO-PHYSICS/

electric field line

đường sức điện