TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường tàu tránh

đường tàu tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đường tàu tránh

Abstell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./(seltener

) etw auf das/aufs/auf ein Abstellgleis schieben (ugs.): cho ai thôi việc, cách chức ai, chuyển vị trí làm việc của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstell,gleis /das/

đường tàu tránh;

) etw auf das/aufs/auf ein Abstellgleis schieben (ugs.): cho ai thôi việc, cách chức ai, chuyển vị trí làm việc của ai. : jmdn./(seltener