Việt
đường tàu tránh
Đức
Abstell
gleis
jmdn./(seltener
) etw auf das/aufs/auf ein Abstellgleis schieben (ugs.): cho ai thôi việc, cách chức ai, chuyển vị trí làm việc của ai.
Abstell,gleis /das/
đường tàu tránh;
) etw auf das/aufs/auf ein Abstellgleis schieben (ugs.): cho ai thôi việc, cách chức ai, chuyển vị trí làm việc của ai. : jmdn./(seltener