Việt
đường tầm
đường lướt hạ cánh
đường lướt tiếp cận hạ cánh
Anh
glide path
glide slope
Đức
Landeleitlinie
Gleitbahn
Gleitpfad
Landeleitlinie /f/VTHK/
[EN] glide slope
[VI] đường lướt hạ cánh, đường tầm
Gleitbahn /f/VTHK/
[EN] glide path
[VI] đường tầm, đường lướt tiếp cận hạ cánh
Gleitpfad /m/VTHK/
[EN] glide path, glide slope
glide path /giao thông & vận tải/