TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường tần suất

đường tần suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường tần suất

 histogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Summenlinie im Wahrscheinlichkeitsnetz

:: Đường tần suất tích lũy trong quy luật xác suất

1. Ergeben die grün markierten Linien der Summenhäufigkeit eine deutliche Gerade, so ist auf normalverteilte Prozessergebnisse zu schließen.

Đánh giá qua mạng xác suất: 1. Nếu đường tần suất tích lũy đánh dấu màu xanh trong hình là một đường thẳng rõ ràng thì sự phân bố là một phân bố chuẩn.

Mithilfe der einfachen Darstellung der Summenlinie mitden geprüften Werkstücktoleranzen, ist der Nachweis einerNormalverteilung möglich.

Qua việc trình bày đơn giản bằng đồ thị của đường tần suất tích lũy với dung sai của các chi tiết được kiểm tra, có thể xác định được kích thước các mẫu đã đo có tuân theo phân bố chuẩn hay không.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 histogram /cơ khí & công trình/

đường tần suất

 histogram

đường tần suất