Việt
đường tỏa tia // tỏa tia
theo tia ~ fault đứt gãy toả tia ~ pattern mạng lưới thu ỷ văn toả tia
Anh
radial
đường tỏa tia // tỏa tia, theo tia ~ fault đứt gãy toả tia ~ pattern mạng lưới thu ỷ văn toả tia