Việt
đường thoát hơi
đường xả khí
Anh
exhaust line
Đức
Entlüftungsleitung
Abdampfleitung
Đường thoát hơi nước nóng
Entlüftungsleitung /f/CƠ/
[EN] exhaust line
[VI] đường xả khí, đường thoát hơi
exhaust line /vật lý/
exhaust line /hóa học & vật liệu/