TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường trung hòa

đường trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đường trung hòa

 neutral axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zero line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Neutral axis

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đường trung hòa

Neutrale Faser

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Radius der neutralen Faser:

Bán kính đường trung hòa:

Je kleiner der Biegeradius ist, desto weiter verlagert sich die neutrale Faser nach innen.

Bán kính uốn càng nhỏ thì vị trí đường trung hòa sẽ càng dời vào bên trong.

Hierzu wird die neutrale Faser in gerade undkreisförmige Abschnitte l1, l2, l3 usw. aufgeteilt.

Đường trung hòa được phân chia thành các đoạn thẳng và các đoạn cong tròn 112 l3v.v...

Die-se gestreckte Länge entspricht der Länge derneutralen Faser und muss berechnet werden.

Chiều dài được kéo giãn này tương ứng với chiều dài đường trung hòa và phải được tính toán trước.

Bei unsymmetrischen Profilen liegt die neutrale Faser auf der so genannten Schwerpunktline (Bild 1):

Đối với các chi tiết định hình (profin) bất đối xứng, đường trung hòa nằm trên đường trọng tâm (Hình 1):

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Neutrale Faser

[VI] đường trung hòa

[EN] Neutral axis

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neutral axis, neutral line, zero line

đường trung hòa