Việt
đường truyền tín hiệu
Anh
signal line
Đức
Signalleitung
Ursachen einer unterbrochenen Lichtwellenverbindung:
Nguyên nhân đường truyền tín hiệu ánh sáng bị ngắt là:
Eine Fehlermeldung bedeutet, dass die Lichtwellenverbindung zu diesem Knoten unterbrochen ist.
Nếu có thông điệp báo lỗi nghĩa là đường truyền tín hiệu quang tới điểm nút này bị ngắt.
Bild 3 zeigt schematisch die Signalflüsse der Ventilsteuerung und der Fahrzeuglenkung.
Hình 3 minh họa đường truyền tín hiệu trong hệ thống điều khiển xú páp và hệ thống lái ô tô.
signal line /điện/
signal line /điện tử & viễn thông/
Signalleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] signal line
[VI] đường truyền tín hiệu