TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường truyền tín hiệu

đường truyền tín hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường truyền tín hiệu

signal line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường truyền tín hiệu

Signalleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ursachen einer unterbrochenen Lichtwellenverbindung:

Nguyên nhân đường truyền tín hiệu ánh sáng bị ngắt là:

Eine Fehlermeldung bedeutet, dass die Lichtwellenverbindung zu diesem Knoten unterbrochen ist.

Nếu có thông điệp báo lỗi nghĩa là đường truyền tín hiệu quang tới điểm nút này bị ngắt.

Bild 3 zeigt schematisch die Signalflüsse der Ventilsteuerung und der Fahrzeuglenkung.

Hình 3 minh họa đường truyền tín hiệu trong hệ thống điều khiển xú páp và hệ thống lái ô tô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

signal line

đường truyền tín hiệu

 signal line /điện/

đường truyền tín hiệu

 signal line /điện tử & viễn thông/

đường truyền tín hiệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signalleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] signal line

[VI] đường truyền tín hiệu